Có 2 kết quả:
整体数位服务网路 zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù ㄓㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ • 整體數位服務網路 zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù ㄓㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Integrated Service Digital Network
(2) ISDN
(2) ISDN
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Integrated Service Digital Network
(2) ISDN
(2) ISDN
Bình luận 0